MÁY PHÁT ĐIỆN XĂNG CÔNG SUẤT >5KW
1. Bảng thông số kỹ thuật
|
Model tổ máy phát điện |
HY12000LE |
|
Tần số |
50/60Hz |
|
Điện thế |
230/240V |
|
Công suất liên tục |
9.0 kw / 10.0 kva |
|
Công suất dự phòng |
610.0/11.0 kva |
|
Dòng điện đinh mức |
39.1/41.7 A |
|
Số pha |
1 - phase |
|
Kiểu khởi động |
Đề nổ |
|
Mức tiêu hao nhiên liệu |
4.3L/h(100%CS) |
|
Dung tích bình nhiên liệu |
28L |
|
Thời gian chạy liên tục |
12h 50% tải |
|
Độ ồn cách 7m |
79 dB |
|
Ắc quy |
12V/36Ah |
|
Model động cơ |
IC680E |
|
Công suất liên tục |
20 hp |
|
Dung tích xi lanh |
678 cc |
|
Dung tích nhớt bôi trơn |
1.5L |
|
Model đầu phát |
245L-130 |
|
Công suất liên tục |
10.0kva |
|
Hệ số công suất |
1 Cos φ |
|
Điều chỉnh điện áp |
Chổi than / AVR |
|
Khối lượng và kích thước |
|
|
Khối lượng máy |
172kg |
|
Khối lượng đóng gói |
195kg |
|
Kích thước máy |
930 x 620 x 705 mm |
|
Kích thước đóng gói |
960 x 650 x 750 mm |
Mọi thông tin chi tiết liên quan kính mời Quý khách hàng liên hệ với Công Ty Cổ Phần Văn Hồng Thanh!
MỤC LỤC NGÀNH NGHỀ